
Trang chủ > Ủng hộ > Bài viết liên quan > Thông số kỹ thuật và mô tả van điện từ
Thông số kỹ thuật và mô tả van điện từ QUEEN
Trong các hệ thống điều khiển tự động và lưu chất hiện đại, van điện từ đóng vai trò then chốt. Để đáp ứng nhu cầu ứng dụng đa dạng của nhiều ngành công nghiệp, van điện từ QUEEN cung cấp một loạt sản phẩm đầy đủ, bao gồm các kiểu đóng/mở khác nhau (loại thường đóng, thường mở, chống cháy nổ) cùng với nhiều nguyên lý điều khiển (tác động trực tiếp, tác động bán trực tiếp, điều khiển dẫn động).
Dù được sử dụng trong xử lý nước, điều khiển hơi, quản lý khí hay môi trường áp suất cao, lưu lượng lớn, van điện từ QUEEN luôn được tin tưởng nhờ hiệu suất ổn định, thiết kế chính xác và chất lượng cao.
Bài viết này sẽ giới thiệu các loại van điện từ, nguyên lý hoạt động, ứng dụng cụ thể và bảng thông số kỹ thuật đầy đủ cho toàn bộ dòng sản phẩm van điện từ QUEEN, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.

Các loại van điện từ
Van điện từ được phân loại theo trạng thái đóng/mở gồm: loại thường đóng (NC), loại thường mở (NO) và loại chống cháy nổ, nhằm đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau. Dù bạn đang tìm kiếm van điện từ dùng cho nước, điều khiển hơi nước, hay hệ thống lưu lượng lớn, KUHNWAY đều có thể cung cấp giải pháp phù hợp nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để được tư vấn và chọn lựa dòng van điện từ đáp ứng đúng yêu cầu của bạn!
-
Van điện từ thường đóng (Normally Closed Solenoid Valve)
Giữ trạng thái đóng khi không được cấp điện, ngăn dòng lưu chất. Khi cuộn coil được cấp điện, từ trường sẽ nâng lõi van, mở cửa van và cho phép lưu chất đi qua. Khi ngắt điện, lò xo đẩy lõi van về vị trí đóng, tự động dừng dòng chảy.
-
Van điện từ thường mở (Normally Open Solenoid Valve)
Giữ trạng thái mở khi không được cấp điện, cho phép lưu chất chảy tự do. Khi cấp điện, van sẽ đóng lại. Loại van này phù hợp với các ứng dụng cần dòng chảy liên tục, chẳng hạn như hệ thống làm mát và thoát nước, và giúp đảm bảo an toàn vì van sẽ giữ mở trong trường hợp mất điện.
-
Van điện từ chống cháy nổ (Explosion proof Solenoid Valve)
Van điện từ chống cháy nổ QUEEN sử dụng cuộn coil nhập khẩu từ Ý, đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ Ex mb II T4 Gb, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, khí tự nhiên và dược phẩm.
Các model van chống cháy nổ theo loại lưu chất sử dụng:
-
Dành cho lưu chất thông thường (nước, khí, dầu nhẹ, khí trơ, chân không thấp): MA-P10~15-Ex、MD-P10~25-Ex
Van điện từ có thể được phân loại dựa trên cách thức vận hành, tức là nguyên lý kiểm soát dòng chảy của lưu chất. Ba loại chính bao gồm: van tác động trực tiếp, van bán tác động trực tiếp và van điều khiển dẫn động (pilot). Mỗi loại có cấu tạo và ứng dụng riêng, phù hợp với từng yêu cầu hệ thống khác nhau.
-
Van điện từ tác động trực tiếp
Van hoạt động không phụ thuộc vào áp suất bên ngoài. Khi cuộn coil được cấp điện, lực từ sẽ nâng lõi van lên, mở cửa van và cho phép dòng lưu chất đi qua. Khi mất điện, lò xo đẩy lõi van về vị trí ban đầu, đóng van lại.
Model theo loại lưu chất sử dụng:
-
Van điện từ bán tác động trực tiếp
Kết hợp ưu điểm của cả van tác động trực tiếp và van dẫn động. Lõi van liên kết trực tiếp với màng hoặc piston, cho phép hoạt động không cần áp suất chênh lệch, đồng thời có thể tận dụng áp suất hệ thống để điều khiển lưu lượng lớn hơn, linh hoạt hơn trong ứng dụng.
Model theo loại lưu chất sử dụng:
-
Lưu chất thông thường (như nước, khí, dầu nhẹ, khí trơ, chân không thấp): MA-10~15、MD-10~50WAG
-
Hơi nước: MK-10S~25S
-
Van điện từ điều khiển dẫn động
Cần chênh lệch áp suất để hoạt động. Cuộn coil chỉ điều khiển van dẫn nhỏ, trong khi van chính được mở hoặc đóng nhờ áp suất lưu chất. Thiết kế này giảm năng lượng tiêu thụ khi điều khiển van kích thước lớn, rất thích hợp cho ứng dụng lưu lượng lớn và áp suất cao.
Model theo loại lưu chất sử dụng:
-
Nước sạch thông thường: BMT-40~50-M13、BMF-50~400-M13、BMT-40C~50C-M13、BMF-50C~400C-M13
-
Lưu chất thông thường (như nước, khí, dầu nhẹ, khí trơ, chân không thấp): MA-P10~15-M10、MD-P10~25WAG-M10、MT-15W~50W、MT32FW~50FW、MA-10~15CBFE-M13、MD-10~50WAGC、MT-15WC~50WC、MT32FWC~50FWC
-
Hơi nước: MT-15S~50S、MT32FS~50FS、MT-15SC~50SC、MT32FSC~50FSC
Nhãn van điện từ
Trước khi tiến hành lắp đặt, cần đảm bảo van điện từ phù hợp với yêu cầu ứng dụng. Để làm được điều này, hãy kiểm tra các thông số được in trên nhãn sản phẩm. Nhãn van điện từ QUEEN hiển thị các thông tin như: mã sản phẩm, kích thước đường ống kết nối, điện áp đầu vào, loại lưu chất, giới hạn nhiệt độ, kiểu van và dải áp suất hoạt động – giúp bạn xác định chính xác thông số kỹ thuật trước khi lắp đặt.
A: Mã sản phẩm van điện từ
B: Kích thước kết nối và đường kính ống
C: Điện áp đầu vào
D: Loại lưu chất sử dụng
E: Nhiệt độ tối đa của lưu chất
F: Kiểu van điện từ
G: Dải áp suất làm việc của lưu chất

Cuộn coil van điện từ
Khi lựa chọn van điện từ, cấp độ bảo vệ của cuộn coil (theo tiêu chuẩn IP) là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị. Van điện từ QUEEN cung cấp hai loại cuộn coil chính tùy theo nhu cầu ứng dụng:
-
Cuộn coil vỏ sắt (IP54)
-
Đặc điểm: Có khả năng chống bụi cơ bản và chống nước nhẹ, thích hợp sử dụng trong môi trường trong nhà.
-
Ứng dụng: Thường dùng trong thiết bị tự động hóa nhà máy, hệ thống điều khiển khí nén không yêu cầu cao về khả năng chống nước.
-
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ lắp đặt.

-
Cuộn coil chống nước (IP65)
-
Ký hiệu model: M10, M13, M16, M17
-
Đặc điểm: Hoàn toàn chống bụi và chịu được tia nước áp lực vừa phải, phù hợp sử dụng trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc nhiều bụi.
-
Ứng dụng: Dùng trong hệ thống xử lý nước, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống ngoài trời và môi trường khắc nghiệt.
-
Ưu điểm: Khả năng chống thời tiết tốt, kéo dài tuổi thọ và độ ổn định của cuộn coil.

Ý nghĩa mã “M” trong cuộn coil chống nước
Chữ "M" là viết tắt của “Molding”, nghĩa là cuộn coil được đúc kín hoàn toàn bằng nhựa epoxy – giúp chống ẩm, chống bụi và bảo vệ khỏi tác động cơ học.
-
Các con số (10, 13, 16, 17) chỉ đường kính lõi coil – số càng lớn, coil càng lớn và công suất càng cao, phù hợp với việc điều khiển lưu lượng lớn hơn hoặc van có kích thước lớn hơn.
Khi lựa chọn cuộn coil, bạn nên đánh giá theo môi trường sử dụng thực tế. Trong môi trường có khả năng tiếp xúc với nước hoặc bụi bẩn, nên chọn cuộn coil chống nước IP65 để đảm bảo thiết bị vận hành ổn định và lâu dài.
Màng van điện từ
Các dòng van điện từ MA và MD của QUEEN dựa trên kiểu hoạt động được phân thành bán trực tiếp (semi-direct) và dẫn động (pilot-operated). Thành phần làm kín chính bên trong là màng (diaphragm). Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại vật liệu màng thường dùng, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất theo loại chất lỏng và điều kiện môi trường thực tế.
Ký hiệu model:
Dòng van MA và MD có thể lựa chọn loại màng với vật liệu sau:
-
NBR (cao su nitrile): Không có ký hiệu thêm (mặc định)
-
EPDM (cao su ethylene-propylene): Ký hiệu EP
-
Viton / FKM (cao su fluor): Ký hiệu V
-
NBR
-
Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C ~ +80°C
-
Ưu điểm: Có khả năng chịu dầu và chống mài mòn tuyệt vời, giá thành kinh tế, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống khí nén và các loại dầu thông thường
-
Nhược điểm: Không chịu được ozone và sự lão hóa do thời tiết, khả năng kháng các dung môi phân cực (như xeton, aldehyde, hydrocarbon nitro) yếu
-
EPDM
-
Dải nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +130°C
-
Ưu điểm: Phù hợp với các chất lỏng phân cực như nước, hơi nước, cồn, ethylene glycol; chống axit, bazơ và thời tiết rất tốt
-
Nhược điểm: Không chịu được dầu khoáng, dầu nhiên liệu và hydrocarbon thơm; dễ trương nở khi tiếp xúc với dầu
-
FKM / Viton
-
Dải nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +120°C
-
Ưu điểm: Chịu nhiệt, chịu dầu và hầu hết các dung môi hóa học; khả năng chống lão hóa và ozone vượt trội
-
Nhược điểm: Nhạy cảm với một số dung môi phân cực (như xeton, ester, ethylene glycol); giá thành cao
Thông số kỹ thuật van điện từ
Thông số kỹ thuật và mô tả van điện từ QUEEN
Khám phá các loại van điện từ QUEEN, từ thường đóng, thường mở đến chống cháy nổ, với nguyên lý điều khiển đa dạng. Giải pháp tin cậy cho mọi hệ thống.