
Van điện từ chống cháy nổ - MA 3/8"~1/2"
QUEEN SOLENOID VALVES
Mô tả sản phẩm
Van điện từ chống cháy nổ MA-P10~15-Ex sử dụng cuộn chống cháy nổ nhập khẩu từ Ý và đã đạt chứng nhận chống cháy nổ ATEX và IECEx. Van điện từ được thiết kế với màng dẫn hướng thường đóng, với đường kính ống từ PT3/8" đến 1/2", và áp suất làm việc tối thiểu là 0,1 kgf/cm² là bắt buộc để khởi động thân van.
-
Cấp chống cháy nổ: Ex mb llC T4 Gb, Ex mb llC T135°C Db.
-
Van điện từ dẫn hướng, lưu lượng lớn, tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 5,2 watt.
-
Thích hợp cho không khí, khí trơ, nước, dầu hỏa, dầu nhẹ (dưới 50 cst).
-
Phạm vi áp suất làm việc từ 0,1 kgf/cm² đến 16 kgf/cm², hoạt động nhanh và độ bền cao.
-
Đường ống đơn giản và tiện lợi, thích hợp cho đường ống thẳng đứng hoặc kết nối đường ống ngang không hạn chế.
-
Màng van điện từ có thể được lựa chọn từ NBR, EPDM hoặc VITON.

Explosion-proof solenoid valve MA-P15-Ex with imported Italian coils and 1/2" port size

Explosion-proof solenoid valve MA-P15-Ex with imported Italian coils and 1/2" port size

MA-P15-Ex 防爆電磁閥,搭配義大利進口線圈,1/2吋接口尺寸

Explosion-proof solenoid valve MA-P15-Ex with imported Italian coils and 1/2" port size
Đặc điểm kỹ thuật
Model
(1) MA-P10-Ex
(2) MA-P15-Ex
Action mode
Thường đóng
Voltage
AC 24, 110, 220, 380V 50/60Hz
DC 12, 24V
Media
Không khí, nước, dầu
Fluid temp.
-5~90°C
Fluid iscosity
Dầu: ít hơn 50 cst
Pressure range
Không khí: 0,1~16 kgf/cm2
Nước, dầu nhẹ: 0,1~15 kgf/cm2
Connection size
(1) PT 3/8"
(2) PT 1/2"
Orifice
12 mm
Cv value
2.6
Direction
Dọc / Ngang
Valve material
BSBF
S.S 304
Seal material
NBR
EPDM
VITON
Coil type
Chống cháy nổ
Đặc điểm vật liệu bịt kín
• NBR
∙ Nhiệt độ hoạt động: -5~80°C
∙ Ưu điểm: Tiết kiệm và được sử dụng rộng rãi, khả năng chống dầu và chống mài mòn tốt
∙ Nhược điểm: Nhạy cảm với thời tiết, chịu nhiệt độ vừa phải, không phù hợp với các dung môi phân cực như nitro hydrocarbon, ozon, ketone.
• EPDM
∙ Nhiệt độ hoạt động: -10~130°C
∙ Ưu điểm: Rất phù hợp với nồng độ nước thấp, dung môi phân cực (rượu, ketone, etylen glycol) và khả năng chống chịu tốt với chất lỏng có tính axit và kiềm nhẹ.
∙ Nhược điểm: Khả năng chịu dầu, mỡ và dung môi kém, không phù hợp với xăng, dầu khoáng, hydro thơm.
• VITON (FPM/FKM)
∙ Nhiệt độ hoạt động: -10~120°C
∙ Ưu điểm: Độ ổn định hóa học, khả năng chống lão hóa tốt, khả năng chống dầu và dung môi tốt.
∙ Nhược điểm: Không phù hợp với dung môi phân cực, một số este và ete, etylen glycol.
Ghi chú cài đặt
-
Trước khi lắp đặt, vui lòng kiểm tra xem điện áp van điện từ có phù hợp với điện áp nguồn điện không.
- Dung sai điện áp AC: ±10%
- Dung sai điện áp DC: ±1% -
Nếu có tạp chất không sạch trong chất lỏng, nên lắp bộ lọc để tránh làm giảm tuổi thọ và cản trở hoạt động của van điện từ
-
Vui lòng lắp van điện từ theo hướng của chất lỏng
-
Van điện từ dẫn hướng cần có áp suất cơ bản để mở
-
Không phù hợp với chất lỏng đông lạnh
Chứng nhận
-
CE