
MA-10~15 Van điện từ màng tác động bán trực tiếp
QUEEN SOLENOID VALVES
Mô tả sản phẩm
-
Thích hợp cho không khí, khí trơ, chân không (10 Torr), nước, dầu đèn và dầu (dưới 50 cst).
-
Van điện từ màng ngăn bán trực tiếp, phạm vi áp suất hoạt động từ chân không (10 Torr) đến 10 kgf/cm², với hiệu suất phản ứng và truyền động nhanh.
-
Có thể lắp đặt theo chiều dọc và chiều ngang.
-
Dấu "M13" biểu thị cuộn dây chống thấm nước, mức bảo vệ lên đến IP65.
-
Model MA-10~15EP, có sẵn điện áp đầu vào chung AC110V và DC24V.
-
Có thể chọn vật liệu màng ngăn van điện từ từ NBR, EPDM hoặc VITON.
-
Có thể chọn áp suất làm việc tối đa từ 10 kgf/cm², 15 kgf/cm² hoặc 20 kgf/cm².

MA-15 Diaphragm Type Solenoid Valve with PT 1/2" port, ideal for general water application.

MA-10-M13 Diaphragm Type Solenoid Valve with PT 3/8" port and waterproof coil, ideal for general water application.

MA-15EP膜片式電磁閥,DC24V和AC110V共用輸入電壓,適合搭配一齊開放閥做消防控制使用

MA-15 Diaphragm Type Solenoid Valve with PT 1/2" port, ideal for general water application.
Đặc điểm kỹ thuật
Model
(1) MA-10-(M13)
(2) MA-15-(M13)
Action mode
Thường đóng
Voltage
AC 24, 110, 220, 380V 50/60Hz
DC 12, 24V
* DC24V / AC110 dùng chung
Media
Không khí, khí đốt, nước, dầu
Fluid trmp.
-5~90°C
Fluid viscosity
Dầu: ít hơn 50 cst
Pressure range
Không khí, nước, khí: 0~10 kgf/cm²
Dầu: 0~7 kgf/cm²
Connection size
(1) PT 3/8"
(2) PT 1/2"
Orifice
12 mm
Cv value
2.4
1.6 (M13)
Direction
Dọc / Ngang
Valve material
C3771BE
Seal material
NBR
EPDM
VITON
Coil type
Loại vỏ sắt: IP54
Loại chống thấm nước: IP65
Mã đơn hàng

Đặc điểm vật liệu bịt kín
• NBR
∙ Nhiệt độ hoạt động: -5~80°C
∙ Ưu điểm: Tiết kiệm và được sử dụng rộng rãi, khả năng chống dầu và chống mài mòn tốt
∙ Nhược điểm: Nhạy cảm với thời tiết, chịu nhiệt độ vừa phải, không phù hợp với các dung môi phân cực như nitro hydrocarbon, ozon, ketone.
• EPDM
∙ Nhiệt độ hoạt động: -10~130°C
∙ Ưu điểm: Rất phù hợp với nồng độ nước thấp, dung môi phân cực (rượu, ketone, etylen glycol) và khả năng chống chịu tốt với chất lỏng có tính axit và kiềm nhẹ.
∙ Nhược điểm: Khả năng chịu dầu, mỡ và dung môi kém, không phù hợp với xăng, dầu khoáng, hydro thơm.
• VITON (FPM/FKM)
∙ Nhiệt độ hoạt động: -10~120°C
∙ Ưu điểm: Độ ổn định hóa học, khả năng chống lão hóa tốt, khả năng chống dầu và dung môi tốt.
∙ Nhược điểm: Không phù hợp với dung môi phân cực, một số este và ete, etylen glycol.
Ghi chú cài đặt
-
Trước khi lắp đặt, vui lòng kiểm tra xem điện áp van điện từ có phù hợp với điện áp nguồn điện không.
- Dung sai điện áp AC: ±10%
- Dung sai điện áp DC: ±1% -
Nếu có tạp chất không sạch trong chất lỏng, nên lắp bộ lọc để tránh làm giảm tuổi thọ và cản trở hoạt động của van điện từ
-
Vui lòng lắp van điện từ theo hướng của chất lỏng
-
Không phù hợp với chất lỏng đông lạnh
Chứng nhận
-
CE