top of page
Kuhnway banner_202505229-2.png

Trang chủ > Sản phẩm > Van > Van xả áp suất

Van xả áp suất

Van xả áp suất là thiết bị an toàn quan trọng trong bất kỳ hệ thống có áp suất nào, giúp đảm bảo vận hành an toàn bằng cách tự động xả bớt áp suất dư thừa. Việc lựa chọn van xả áp suất phù hợp là điều hết sức cần thiết, không chỉ liên quan đến sự ổn định lâu dài của hệ thống mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn trong ngành.

KUHNWAY cung cấp các giải pháp van xả áp suất bền bỉ, hiệu quả và đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp. Van xả áp suất của chúng tôi có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng, đảm bảo mỗi hệ thống đều đạt được hiệu suất tối ưu và mức độ an toàn cao nhất.

Dòng van xả áp suất

RLT15~50-S.jpg

RLT15~50-S

- Van xả áp suất tác động trực tiếp

- Dải áp suất : 1 ~ 13 kgf/cm2

- Nhiệt độ : 0°C ~ 60°C

- Môi trường: Nước

BFL50~400.jpg

BFL/BTL40~400

- Van xả áp suất điều khiển bằng pilot

- Dải áp suất : 0.5 ~ 8 kgf/cm2

- Nhiệt độ : 0°C ~ 60°C

- Môi trường: Nước

RLF15~150-S.jpg

RLF15~150-S

- Van xả áp suất tác động trực tiếp

- Dải áp suất : 1 ~ 13 kgf/cm2

- Nhiệt độ : 0°C ~ 60°C

- Môi trường: Nước

FRLF65~150.jpg

FRLF65~150

- Van xả áp suất tác động trực tiếp

- Dải áp suất : 12 ~ 20 kgf/cm2

- Nhiệt độ : 0°C ~ 60°C

- Môi trường: Nước

Van xả áp suất là gì? Chức năng của nó là gì?

Pressure Relief Valve

Van giảm áp là một thiết bị an toàn cơ học được thiết kế để kiểm soát hoặc giới hạn áp suất trong hệ thống. Khi áp suất của hệ thống vượt quá giới hạn định trước, van sẽ mở ra để cho chất lỏng hoặc khí dư thoát ra ngoài, do đó ngăn ngừa sự cố thiết bị tiềm ẩn hoặc các tình huống nguy hiểm.

Chức năng chính của van giảm áp là bảo vệ thiết bị và nhân viên bằng cách giải phóng áp suất dư thừa khỏi hệ thống. Ví dụ, trong hệ thống lò hơi, các van này xả hơi khi áp suất quá cao, ngăn không cho áp suất đạt đến mức nguy hiểm và giảm nguy cơ nổ.

Một biến thể quan trọng khác là van giảm áp nhiệt, được thiết kế để xử lý sự gia tăng áp suất nhỏ và dần dần do sự giãn nở nhiệt của chất lỏng bị mắc kẹt. Vì những điều kiện này chỉ yêu cầu lưu lượng rất thấp, van giảm áp nhiệt được tối ưu hóa về độ chính xác hơn là lưu lượng. Một ví dụ phổ biến là phanh đỗ máy bay. Khi chất lỏng giãn nở từ nhiệt độ thấp sang nhiệt độ cao hơn, van giảm áp nhiệt sẽ xả lượng chất lỏng dư thừa để ngăn ngừa hỏng phanh.

Ngoài mục đích an toàn, van giảm áp còn giúp duy trì áp suất ổn định, điều này rất quan trọng trong các máy móc hoạt động dựa vào lưu lượng ổn định. Quy định này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ nhà máy xử lý hóa chất đến hệ thống thủy lực, nơi việc kiểm soát áp suất chính xác là chìa khóa cho hiệu suất tối ưu. Nếu không có chúng, các hệ thống này sẽ không đáng tin cậy, hiệu quả hoặc an toàn.

Lịch sử Van Giảm Áp

Van giảm áp đã có một chặng đường dài phát triển kể từ "máy nghiền" hơi nước của Denis Papin năm 1679, khi một đòn bẩy và trọng lượng đơn giản giúp ngăn ngừa các vụ nổ. Các thiết kế trọng tải chết ban đầu an toàn hơn nhưng thường quá nhỏ để thoát hơi nước đủ nhanh.


Bước đột phá thực sự đến vào năm 1828, khi Timothy Hackworth sử dụng van lò xo trên đầu máy xe lửa Royal George của mình, giới thiệu một hệ thống điều chỉnh đáng tin cậy hơn, đặt nền móng cho các van an toàn hiện đại.

Van xả áp suất hoạt động như thế nào?

Van xả áp suất thuộc loại van tác động trực tiếp, trong đó áp suất hệ thống tác động trực tiếp lên các bộ phận bên trong van. Ở trạng thái bình thường, van được giữ kín và bộ phận làm kín bên trong ngăn không cho chất lỏng hoặc khí rò rỉ. Khi áp suất tăng vượt quá giá trị cài đặt của van, áp lực sẽ đẩy lõi van hoặc màng chắn, vượt qua lực ép của lò xo và khiến van mở ra để xả áp suất dư thừa. Khi áp suất hệ thống trở về phạm vi an toàn, lò xo sẽ đẩy lõi van trở lại vị trí ban đầu và van sẽ đóng lại, ngừng việc xả chất lỏng hoặc khí.

Để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của van xả áp suất, chúng ta có thể chia van thành ba bộ phận chính:

  • Bộ phận van (thành phần cốt lõi điều khiển đóng/mở)

Đây là bộ phận điều khiển chính của van, chịu trách nhiệm đóng hoặc mở van tùy theo sự thay đổi của áp suất. Thông thường, bộ phận này bao gồm lõi van (poppet) có lò xo đàn hồi, bên trong lõi van có gioăng làm kín để đảm bảo van luôn ở trạng thái đóng khi áp suất bình thường.

  • Trạng thái bình thường: Lò xo đẩy lõi van áp sát vào đế van, ngăn không cho chất lỏng rò rỉ.

  • Khi áp suất tăng: Khi áp suất vượt quá giá trị cài đặt, lực áp suất sẽ đẩy lõi van nâng lên, mở van và xả áp suất dư thừa.

  • Khi áp suất trở lại bình thường: Lò xo sẽ đẩy lõi van trở lại vị trí cũ, đóng van lại và ngăn không cho áp suất trong hệ thống giảm xuống quá thấp.

  • Bộ phận cảm biến (phát hiện sự thay đổi áp suất)

Bộ phận cảm biến chịu trách nhiệm giám sát áp suất trong hệ thống và xác định thời điểm van cần mở. Bộ phận này thường là piston hoặc màng ngăn (diaphragm):

  • Loại piston: Có độ bền cao, phù hợp với môi trường áp suất cao, tuy nhiên do ma sát tại điểm làm kín lớn nên tốc độ phản hồi có thể chậm hơn.

  • Loại màng ngăn: Phù hợp với các ứng dụng áp suất thấp, có độ chính xác cao nhờ thiết kế không ma sát, giúp phản ứng nhanh và nhạy. Màng ngăn có thể được làm từ vật liệu đàn hồi (cao su) hoặc kim loại để đáp ứng các điều kiện môi trường khác nhau.

  • Bộ phận lực tham chiếu (điều khiển áp suất mở van)

Bộ phận này thường là một bộ lò xo, quyết định giá trị áp suất mà tại đó van sẽ mở. Khi áp suất hệ thống nhỏ hơn giá trị cài đặt của lò xo, lực của lò xo đủ lớn để giữ cho van luôn ở trạng thái đóng. Khi áp suất hệ thống tăng vượt quá lực đàn hồi của lò xo, van sẽ mở ra. Hầu hết các van xả áp suất đều cho phép điều chỉnh áp suất xả thông qua cách sau:

  • Siết chặt lò xo → Tăng áp suất mở van, khiến van chỉ mở khi áp suất cao hơn.

  • Nới lỏng lò xo → Giảm áp suất mở van, giúp van dễ dàng mở hơn để xả chất lỏng hoặc khí ở áp suất thấp hơn.
     

Các loại van xả áp suất phổ biến

Việc lựa chọn van xả áp suất phù hợp cần xem xét đến áp suất hệ thống, tính chất chất lỏng, yêu cầu về độ chính xác và yếu tố bảo trì. Hiểu rõ các loại van xả áp suất khác nhau sẽ giúp đưa ra lựa chọn đúng đắn, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả.

  • Van xả áp suất kiểu lò xo (Spring-Loaded)

Van xả áp suất kiểu lò xo là một trong những loại đơn giản và đáng tin cậy nhất. Van hoạt động bằng cách sử dụng lực đàn hồi của lò xo để giữ van ở trạng thái đóng trong điều kiện bình thường. Cần lưu ý rằng loại van này thực chất không có lò xo tích hợp bên trong van, mà điều khiển việc đóng/mở thông qua áp lực do lò xo tạo ra.

Khi áp suất hệ thống vượt quá áp suất cài đặt (áp suất lò xo), van sẽ mở ra để xả bớt chất lỏng dư thừa. Khi áp suất trở về trong phạm vi an toàn, van sẽ tự động đóng lại.

Loại van này không cần nguồn năng lượng bên ngoài và có thể vận hành hoàn toàn tự động. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống, nồi hơi và bình áp lực. Tuy nhiên, chúng khá nhạy cảm với áp suất ngược và không phù hợp cho các môi trường áp suất cực cao.

  • Van xả áp suất kiểu piston (Piston-Type)

Van xả áp suất kiểu piston sử dụng piston làm bộ phận cảm biến và thường kết hợp với van điều khiển pilot để kiểm soát quá trình đóng/mở của van chính. Loại van này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng xả áp suất cao, nhất là trong môi trường yêu cầu độ bền và khả năng chịu áp lực lớn.

Cách vận hành của van tương tự như van tác động trực tiếp: khi áp suất xả từ van pilot tác động lên piston, van chính sẽ mở ra và sử dụng áp suất đầu vào để điều chỉnh khi cần thiết.

So với van tác động trực tiếp, van piston có khả năng xử lý lưu lượng lớn hơn và độ chính xác cao hơn. Tuy nhiên, do ma sát tại bộ phận làm kín của piston, tốc độ phản hồi có thể chậm hơn so với thiết kế dạng màng ngăn. Ngoài ra, piston dễ bị ăn mòn và mài mòn trong quá trình sử dụng nên cần được bảo trì và thay thế định kỳ.

  • Van xả áp suất kiểu màng (Diaphragm-Type)

Van xả áp suất kiểu màng sử dụng màng ngăn làm bộ phận cảm biến để điều khiển quá trình mở và đóng van. Loại van này có thể được thiết kế với cấu trúc màng đôi thay vì piston, giúp tăng diện tích tác động, từ đó mở van chính rộng hơn và nâng cao khả năng lưu lượng.

So với van điều khiển bằng piston có cùng kích thước đường ống, van màng có lưu lượng cao hơn và phản ứng rất nhạy với sự thay đổi áp suất, mang lại độ chính xác điều khiển cao hơn.

Loại van này thường được trang bị ống cảm biến áp suất đầu ra (downstream sensing line), giúp giảm nhiễu loạn dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, từ đó nâng cao độ chính xác trong vận hành.

Van xả áp suất kiểu màng phù hợp với các hệ thống áp suất thấp hoặc yêu cầu kiểm soát áp suất chính xác cao. Ngoài ra, van có thể kết hợp với nhiều loại van điều khiển pilot khác nhau như van áp suất, van nhiệt độ, van khí nén hoặc van điện từ. Nhờ thiết kế loại bỏ hoàn toàn ma sát, van màng vận hành mượt mà hơn so với các loại van piston.

  • Van xả áp suất tác động trực tiếp (Direct-Acting Type)

Van xả áp suất tác động trực tiếp là loại van đơn giản nhất trong các dòng van xả áp suất, với đặc điểm sử dụng màng phẳng hoặc ống sóng (ống đàn hồi) làm bộ phận chính. Loại van này được thiết kế với cấu trúc độc lập, do đó không cần ống cảm biến áp suất đầu ra.

Van được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng có lưu lượng vừa và thấp, không yêu cầu kiểm soát áp suất với độ chính xác cao. Phù hợp với các hệ thống không đòi hỏi giám sát áp suất nghiêm ngặt.

  • Van xả áp suất kiểu vòi phun (Nozzle-Type)

Van xả áp suất kiểu vòi phun sử dụng vòi phun và lỗ nhỏ để điều tiết dòng chảy của chất lỏng, thay vì cơ cấu đĩa van và đế van truyền thống. Nhờ đó, loại van này đặc biệt phù hợp với các hệ thống xử lý chất lỏng có chứa hạt hoặc tạp chất. Thiết kế này giúp ngăn ngừa hiện tượng tắc nghẽn và đảm bảo vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Mặc dù van kiểu vòi phun có hiệu suất mạnh mẽ, nhưng so với các loại van xả áp suất khác, chúng thường có giá thành cao hơn và yêu cầu bảo trì nhiều hơn. So với thiết kế van truyền thống dùng đĩa và đế, van kiểu vòi phun thích hợp hơn cho những môi trường cần vận hành ổn định và có dòng chất lỏng chứa tạp chất.

Van xả áp suất vs. Van an toàn áp suất

Van áp suất rất cần thiết để giữ an toàn cho hệ thống và con người bằng cách ngăn ngừa quá áp. Hai loại phổ biến là van xả áp và van an toàn áp suất. Nhiều người có thể thắc mắc: Van an toàn và van xả áp có hoạt động giống nhau không? Chúng có vẻ giống nhau vì đều bảo vệ thiết bị khỏi áp suất quá mức, nhưng thực tế chúng hoạt động khác nhau.


Van an toàn áp suất (PSV) là một thiết bị tác động nhanh được thiết kế để bảo vệ con người, thiết bị và hệ thống khỏi tình trạng quá áp nguy hiểm. Không giống như van xả áp mở dần dần, PSV "bật" mở ngay lập tức khi áp suất hệ thống đạt đến điểm đặt. Hành động đột ngột này tạo ra một vùng xả lớn, giải phóng khí, hơi nước hoặc chất lỏng nhanh chóng để ngăn ngừa nổ hoặc thiệt hại thảm khốc.


Khi áp suất giảm xuống mức an toàn, van sẽ tự động đóng lại, khôi phục hoạt động bình thường đồng thời đảm bảo an toàn tối đa. PSV thường được sử dụng trong các hệ thống khí, nồi hơi và các ứng dụng khác, nơi áp suất tăng đột ngột có thể gây ra các mối nguy hiểm nghiêm trọng hoặc trường hợp khẩn cấp như nổ, thay vì kiểm soát áp suất.


Sự khác biệt lớn nhất nằm ở cách chúng giải phóng áp suất. Van giảm áp mở dần dần và cân bằng khi áp suất tăng hoặc giảm, lý tưởng cho các hệ thống chất lỏng cần xả áp suất có kiểm soát. Mặt khác, van an toàn áp suất (PSV) được thiết kế để xả áp suất nhanh chóng khi đạt đến mức nguy hiểm như một biện pháp an toàn.

tính năng

Van xả áp suất

Van an toàn áp suất

Chức năng

Giảm dần áp lực

Mở hoàn toàn ngay lập tức

Khách hàng mục tiêu

Hệ thống chất lỏng

Hệ thống khí và hơi nước

Thời gian phản hồi

Mở chậm rãi

Mở ngay bây giờ

Phương pháp đóng

Đóng dần dần

Đóng ngay lập tức

Các lĩnh vực ứng dụng

Hệ thống thủy lực, xử lý nước, HVAC

Lò hơi, đường ống dẫn khí, hệ thống hơi nước

Van xả áp suất dùng để làm gì?

Van xả áp suất đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả. Trong các lĩnh vực công nghiệp như nhà máy xử lý hóa chất và cơ sở sản xuất, van xả áp suất giúp bảo vệ các thiết bị quan trọng như bồn phản ứng, đường ống và bể chứa. Khi áp suất vượt quá ngưỡng an toàn, van sẽ tự động xả áp, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm.

Trong hệ thống cấp nước, đặc biệt là tại các tòa nhà cao tầng, van xả áp suất giúp điều chỉnh dòng chảy và ngăn chặn tình trạng hư hỏng đường ống. Áp suất quá cao có thể gây vỡ ống hoặc làm mất ổn định nguồn cung cấp nước, do đó loại van này rất quan trọng để duy trì một hệ thống cấp nước an toàn và ổn định.

Trong hệ thống thủy lực, van xả áp suất ngăn chặn áp suất vượt mức gây hư hại cho ống mềm, bơm và xi lanh thủy lực. Bằng cách điều tiết áp suất, van giúp bảo vệ thiết bị khỏi quá tải, đảm bảo máy móc vận hành trơn tru và giảm mài mòn linh kiện.

Cách chọn van xả áp suất

Việc lựa chọn van xả áp suất phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ an toàn và ổn định cho hệ thống. Dưới đây là những yếu tố chính cần được xem xét:

  • Vật liệu và phương tiện truyền thông

Vật liệu của van xả áp suất phải tương thích với loại chất lỏng hoặc khí mà nó điều khiển. Việc lựa chọn sai vật liệu có thể dẫn đến ăn mòn, rò rỉ hoặc hỏng van, do đó cần lựa chọn chất liệu phù hợp dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống.

  • Thép không gỉ: Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng xử lý hóa chất.

  • Đồng thau: Chi phí thấp, phù hợp với nước và các chất lỏng không ăn mòn, thường được sử dụng trong hệ thống HVAC.

  • Hợp kim niken (Hastelloy) hoặc hợp kim titan: Chịu được môi trường ăn mòn cao nhưng có chi phí cao.

  • Nhựa và vật liệu tổng hợp (như PTFE): Phù hợp với môi trường áp suất thấp hoặc không ăn mòn, chẳng hạn như xử lý nước hoặc một số ứng dụng hóa học.
     

Ngoài khả năng tương thích với chất lỏng, cũng cần xem xét các yếu tố môi trường như độ ẩm, ảnh hưởng của hóa chất và nhiệt độ khắc nghiệt – vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ của van.

  • Kích thước và trọng lượng

Kích thước van phải phù hợp với yêu cầu của hệ thống. Nếu van quá nhỏ, nó có thể không xả áp suất hiệu quả, dẫn đến rủi ro về an toàn. Ngược lại, nếu van quá lớn, có thể gây ra hiện tượng rung (chattering), làm tăng tốc độ mài mòn và giảm tuổi thọ của van.

Ngoài ra, trong một số hệ thống đường ống cần gia cố bổ sung, trọng lượng của van cũng cần được tính đến để đảm bảo sự ổn định tổng thể của hệ thống.

  • Yêu cầu giao thông

Van xả áp suất cần phải có khả năng xả đủ lưu lượng chất lỏng để ngăn áp suất trong hệ thống vượt quá giới hạn an toàn.

  • Việc tính toán lưu lượng xả phụ thuộc vào thể tích chất lỏng trong hệ thống, tốc độ tăng áp suất và lượng chất lỏng cần xả ra.

  • Ví dụ, các bồn chứa lớn thường yêu cầu van có khả năng xả lưu lượng lớn hơn so với các hệ thống đường ống nhỏ.

  • Giá trị lưu lượng thường được đo khi áp suất chất lỏng cao hơn một chút so với áp suất cài đặt của van, nhằm đảm bảo van có thể xử lý các dao động áp suất và xả chất lỏng một cách ổn định.

  • Nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ ảnh hưởng đến tính chất của chất lỏng cũng như độ bền của van. Nhiệt độ cao có thể khiến một số vật liệu trở nên giòn hoặc lão hóa nhanh hơn, do đó cần lựa chọn loại van phù hợp với điều kiện khắc nghiệt.

  • Hệ thống hơi nước hoặc ứng dụng nhiệt độ cao: nên chọn van làm từ vật liệu chịu nhiệt như thép không gỉ.

  • Môi trường nhiệt độ thấp hoặc đông lạnh: một số vật liệu có thể trở nên cứng khi nhiệt độ xuống thấp, làm giảm độ linh hoạt của van, vì vậy việc chọn vật liệu có khả năng chịu lạnh là rất quan trọng.
     

Khi chọn van, cần xác định rõ phạm vi nhiệt độ tối thiểu và tối đa mà van có thể chịu được để đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường.

  • Áp suất hệ thống

Việc cài đặt đúng áp suất mở của van xả áp suất là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống không xả áp quá sớm, cũng như không để áp suất tăng quá cao gây nguy hiểm.

Khi lựa chọn van, cần chú ý đến bốn thông số áp suất quan trọng sau:

  • Áp suất làm việc (Operating Pressure): Là mức áp suất mà van chịu đựng trong điều kiện hoạt động bình thường.

  • Áp suất hệ thống (System Pressure): Là áp suất làm việc tối đa mà hệ thống có thể đạt đến.

  • Áp suất kiểm tra (Proof Pressure): Là áp suất tối đa mà van có thể chịu được mà không gây hư hỏng vĩnh viễn.

  • Áp suất vỡ (Burst Pressure): Là giới hạn áp suất mà van không thể chịu được – vượt quá giá trị này có thể gây hỏng hoặc nổ van.
     

Khi lựa chọn van, cần đảm bảo thiết bị có khả năng chịu được toàn bộ dải áp suất trên để đảm bảo độ bền và sự ổn định lâu dài của hệ thống.

  • Kiểm soát rò rỉ

Độ kín của van xả áp suất ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn và hiệu quả vận hành của hệ thống.

  • Rò rỉ bên ngoài (External Leakage): Là tình trạng rò rỉ xảy ra ở thân van, có thể gây thất thoát lưu chất trong hệ thống.

  • Rò rỉ bên trong (Internal Leakage): Là khi van không đóng kín hoàn toàn sau khi đóng, dẫn đến việc áp suất không được kiểm soát hiệu quả.
     

Trong một số ứng dụng, có thể chấp nhận mức rò rỉ rất nhỏ, nhưng đối với hệ thống áp suất cao hoặc yêu cầu độ chính xác cao, ngay cả một lượng rò rỉ nhỏ cũng có thể gây ra sự cố nghiêm trọng. Do đó, khi lựa chọn van, cần xem xét kỹ khả năng làm kín của sản phẩm để đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng van xả áp suất

Việc sử dụng đúng cách van xả áp suất là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả. Việc lắp đặt đúng kỹ thuật và điều chỉnh áp suất phù hợp sẽ giúp ngăn ngừa rò rỉ, hư hỏng thiết bị hoặc sự cố hệ thống. Dưới đây là những điểm quan trọng mà bạn cần nắm rõ:

  • Mẹo cài đặt

Luôn lắp đặt van theo phương thẳng đứng để đảm bảo hoạt động ổn định. Trong quá trình lắp đặt, tránh siết quá chặt vì có thể gây hỏng van hoặc rò rỉ. Nếu sử dụng van xả áp suất dạng mặt bích, cần siết đều các bu lông để đảm bảo độ kín tốt.

Về kết nối đường ống, cần đảm bảo rằng đường ống đầu vào không nhỏ hơn kích thước cổng vào của van, tránh làm giảm lưu lượng. Đồng thời, đường ống đầu ra nên lớn hơn cổng xả của van để áp suất được xả ra dễ dàng. Ngoài ra, nên gia cố hợp lý đường ống đầu ra để tránh biến dạng, cong vênh hoặc rò rỉ do lực tác động.

  • Điều chỉnh cài đặt áp suất

Áp suất nứt là giá trị cài đặt mà tại đó van bắt đầu mở và giải phóng áp suất dư thừa. Giá trị này phải được cài đặt chính xác để đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường. Nếu cài đặt quá thấp, van có thể mở quá sớm, dẫn đến giảm hiệu suất hoạt động. Nếu cài đặt quá cao, van có thể không mở kịp thời, ảnh hưởng đến an toàn của hệ thống.

Nhiều van giảm áp cho phép điều chỉnh áp suất thủ công, thường bằng cách điều chỉnh áp suất lò xo để thay đổi điểm nứt của van. Siết chặt lò xo có thể làm tăng áp suất nứt và khiến van mở ở áp suất cao hơn. Nới lỏng lò xo có thể làm giảm áp suất nứt và khiến van mở sớm hơn để giải phóng áp suất. Khi cài đặt áp suất giải phóng, bạn phải luôn tuân thủ các yêu cầu thiết kế hệ thống để đảm bảo van có thể cung cấp biện pháp bảo vệ an toàn phù hợp.

Cách đặt mua Van xả áp suất như sau

  1. Liên hệ với chúng tôi: Gửi yêu cầu qua trang "Liên hệ với chúng tôi" hoặc email để thảo luận về thông số kỹ thuật sản phẩm, tình trạng cung ứng và giá cả.

  2. Xác nhận đơn hàng: Sau khi xác nhận tất cả chi tiết, quý khách vui lòng gửi đơn đặt hàng.

  3. Thanh toán: Vui lòng thanh toán theo thông tin tài khoản được cung cấp trong email xác nhận.

  4. Sắp xếp vận chuyển: Quý khách có thể chọn phương thức giao hàng bằng đường biển hoặc đường hàng không.

  5. Nhận hàng: Chúng tôi sẽ giao hàng nhanh chóng và cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng để quý khách có thể cập nhật tình trạng vận chuyển bất kỳ lúc nào.
     

Nếu cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Nhà cung cấp van xả áp suất – KUHNWAY

KUHNWAY hiểu rằng việc lựa chọn đúng van xả áp suất không chỉ đơn giản là mua một linh kiện – mà còn liên quan trực tiếp đến sự an toàn, hiệu suất vận hành và độ bền lâu dài của hệ thống. Vì vậy, chúng tôi luôn tập trung vào việc thiết kế và sản xuất van xả áp suất chất lượng cao, gia công chính xác để đảm bảo thiết bị của bạn vận hành ổn định.

Với hàng chục năm kinh nghiệm chuyên môn, thiết kế sáng tạo và vật liệu cao cấp, các sản phẩm của chúng tôi đều đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp khắt khe nhất. Dù bạn đang nâng cấp hệ thống hay xây dựng thiết bị mới, KUHNWAY đều có thể mang đến giải pháp tối ưu nhất.

Liên hệ với chúng tôi để trải nghiệm các loại van hiệu suất cao, an toàn và đáng tin cậy – giúp hệ thống của bạn vận hành mạnh mẽ hơn bao giờ hết!

bottom of page