
Van điện từ màng dẫn hướng MA-P10~15
QUEEN SOLENOID VALVES
Mô tả sản phẩm
-
Van điện từ màng dẫn hướng có lưu lượng lớn và mức tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 5 watt.
-
Thích hợp cho không khí, khí trơ, nước, dầu đèn và dầu nhẹ (dưới 50 cst).
-
Phạm vi áp suất làm việc từ 0,1 kgf/cm² đến 16 kgf/cm², phản ứng nhanh và độ bền tuyệt vời.
-
Dễ lắp đặt, thích hợp cho đường ống thẳng đứng hoặc nằm ngang, không có hạn chế lắp đặt.
-
Dấu "M10" biểu thị cuộn dây chống thấm nước, mức bảo vệ lên đến IP65.
-
Màng van điện từ có thể được lựa chọn từ vật liệu NBR, EPDM hoặc VITON.

MA-P15-M10 pilot-operated diaphragm solenoid valve with PT 1/2" port, suitable for general-purpose water control applications.

MA-P15-M10 引導式膜片式電磁閥,配有 PT 1/2" 接口,適用於一般用途的水體控制應用。

MA-P15-M10 pilot-operated diaphragm solenoid valve with PT 1/2" port, suitable for general-purpose water control applications.

MA-P15-M10 pilot-operated diaphragm solenoid valve with PT 1/2" port, suitable for general-purpose water control applications.
Đặc điểm kỹ thuật
Model
(1) MA-P10-M10
(2) MA-P15-M10
Action mode
Thường đóng
Voltage
AC 24, 110, 220, 380V 50/60Hz
DC 12, 24V
Media
Không khí, khí đốt, nước, dầu
Fluid temp.
-5~90°C
Fluid viscosity
Dầu: ít hơn 50 cst
Pressure range
Không khí: 0,1~16 kgf/cm²
Chất lỏng: 0,1~15 kgf/cm²
Connection size
(1) PT 3/8"
(2) PT 1/2"
Orifice
12 mm
Cv value
2.6
Direction
Dọc / Ngang
Valve material
BSBF
Seal material
NBR
EPDM
VITON
Coil type
Loại chống nước: IP65
Đặc điểm vật liệu bịt kín
• NBR
∙ Nhiệt độ hoạt động: -5~80°C
∙ Ưu điểm: Tiết kiệm và được sử dụng rộng rãi, khả năng chống dầu và chống mài mòn tốt
∙ Nhược điểm: Nhạy cảm với thời tiết, chịu nhiệt độ vừa phải, không phù hợp với các dung môi phân cực như nitro hydrocarbon, ozon, ketone.
• EPDM
∙ Nhiệt độ hoạt động: -10~130°C
∙ Ưu điểm: Rất phù hợp với nồng độ nước thấp, dung môi phân cực (rượu, ketone, etylen glycol) và khả năng chống chịu tốt với chất lỏng có tính axit và kiềm nhẹ.
∙ Nhược điểm: Khả năng chịu dầu, mỡ và dung môi kém, không phù hợp với xăng, dầu khoáng, hydro thơm.
• VITON (FPM/FKM)
∙ Nhiệt độ hoạt động: -10~120°C
∙ Ưu điểm: Độ ổn định hóa học, khả năng chống lão hóa tốt, khả năng chống dầu và dung môi tốt.
∙ Nhược điểm: Không phù hợp với dung môi phân cực, một số este và ete, etylen glycol.
Ghi chú cài đặt
-
Trước khi lắp đặt, vui lòng kiểm tra xem điện áp van điện từ có phù hợp với điện áp nguồn điện không.
- Dung sai điện áp AC: ±10%
- Dung sai điện áp DC: ±1% -
Nếu có tạp chất không sạch trong chất lỏng, nên lắp bộ lọc để tránh làm giảm tuổi thọ và cản trở hoạt động của van điện từ
-
Vui lòng lắp van điện từ theo hướng của chất lỏng
-
Van điện từ dẫn hướng cần có áp suất cơ bản để mở
-
Không phù hợp với chất lỏng đông lạnh
Chứng nhận
-
CE